Có 3 kết quả:

前例 qián lì ㄑㄧㄢˊ ㄌㄧˋ潛力 qián lì ㄑㄧㄢˊ ㄌㄧˋ潜力 qián lì ㄑㄧㄢˊ ㄌㄧˋ

1/3

qián lì ㄑㄧㄢˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

precedent

qián lì ㄑㄧㄢˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiềm lực, tiềm năng, khả năng

Từ điển Trung-Anh

(1) potential
(2) capacity

Từ điển Trung-Anh

(1) potential
(2) capacity